Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lắng đọng
lắng đọng
Các từ đồng nghĩa:
đọng lại
lắng xuống
tích tụ
ngưng tụ
dồn lại
giữ lại
khắc sâu
thấm nhuần
ghi nhớ
tích lũy
lưu giữ
đống
trầm lắng
sâu lắng
tĩnh lặng
lắng nghe
tĩnh tâm
đọng lại trong tâm trí
lắng đọng cảm xúc
lắng đọng tâm hồn
Chia sẻ bài viết: