Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lặn ngụp
lặn ngụp
Các từ đồng nghĩa:
ngụp lặn
lẩn
ngụp
chìm
nới
vẫy vùng
đắm chìm
lần sau
lặn xuống
ngụp xuống
vung vẩy
bơi lội
bởi
trôi nổi
lướt sóng
đi dưới nước
đi lặn
lặn lội
lặn ngụp
chìm đắm
Chia sẻ bài viết: