Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lai nguyên
lai nguyên
Các từ đồng nghĩa:
lai nguyên
lại
lai giống
lai tạp
người lai
cây lai
vật lai
hỗn hợp
hợp chất
tạp chủng
pha giống
lai xa
lai ghép
lai tạo
lai nhân
lai giống cây
lai giống vật
lai giống động vật
lai giống thực vật
lai giống sinh học
hỗn hống
Chia sẻ bài viết: