lai tạo
Các từ đồng nghĩa:
- lai giống
- lai tạo giống
- lai ghép
- lai tạo giống mới
- lai tạo giống cây
- lai tạo giống vật nuôi
- lai tạo giống lúa
- lai tạo giống hoa
- lai tạo giống thủy sản
- lai tạo giống cây trồng
- lai tạo giống động vật
- lai tạo giống nông nghiệp
- lai tạo giống thực vật
- lai tạo giống gia súc
- lai tạo giống gia cầm
- lai tạo giống cây thuốc
- lai tạo giống cây cảnh