Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lai láng
lai láng
Các từ đồng nghĩa:
lênh láng
tràn đầy
tràn ngập
dâng lên
chứa chan
đổ lai láng
cuộc đi chơi
cuộc đi dạo
cuộc hành trình ngắn
chảy
lẩn
trôi đi
rượt theo
chảy dãi
chạy đua
nhịp điệu
vế
chụp
bỏ khắp
tuột
trượt đi
Chia sẻ bài viết: