Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kỷ nguyên
kỷ nguyên
Các từ đồng nghĩa:
thời đại
thời kỳ
giai đoạn
niên đại
chu kỳ
thế hệ
một thời đại mới
thời gian
tưởi
thế kỷ
khoảng thời gian
thời điểm
thời khắc
thời gian lịch sử
thời gian dài
thời gian ngắn
thời gian hiện tại
thời gian tương lai
thời gian quá khứ
thời gian văn minh
Chia sẻ bài viết: