Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
niên đại
niên đại
Các từ đồng nghĩa:
niên kỷ
thời kỳ
thế kỷ
thời đại
kỷ nguyên
thời gian
niên biểu
niên lịch
niên hiệu
niên đại hóa
niên đại học
niên đại địa chất
niên đại lịch sử
niên đại khảo cổ
niên đại văn hóa
niên đại sinh học
niên đại địa lý
niên đại phóng xạ
niên đại carbon
niên đại carbon-14
Chia sẻ bài viết: