Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuynh
khuynh - từ đồng nghĩa, khuynh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
khuynh hướng
có khuynh hướng
có chiều hướng
nghiêng về
thiên về
ngả về
có ý thiên về
xiêu vẹo
nghiêng
nghiêng dốc
uốn nắn
đi lệch
đi nghiêng
hướng về
định hướng
chuyển hướng
thay đổi hướng
đi theo
xu hướng
đi theo chiều
Chia sẻ bài viết: