Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuyên răn
khuyên răn
Các từ đồng nghĩa:
khuyên bảo
khuyên nhủ
giảng dạy
thuyết phục
thuyết pháp
truyền bá
hướng dẫn
dây dợ
giải thích
lên lớp
lên mặt dạy đời
động viên
nhắc nhở
khuyến khích
cảnh báo
tự vẫn
giáo dục
đề xuất
khuyến cáo
hướng dẫn
Chia sẻ bài viết: