Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuya
khuya
Các từ đồng nghĩa:
khuya
muốn
trẽ
muộn màng
trẽ
đem
tồi
khuya khoắt
khuya lắm
khuya quá
trễ nải
trễ tràng
trễ giờ
trễ nải
đêm muộn
tối muộn
khuya tàn
khuya lơ
khuya mờ
khuya vắng
Chia sẻ bài viết: