Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trễ tràng
trễ tràng - từ đồng nghĩa, trễ tràng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
trẽ
trễ tràng
chạm
chậm trễ
muốn
muộn màng
không đúng giờ
trì hoãn
lùi lại
chậm chân
đến muộn
đến trễ
trễ nải
trễ giờ
trễ hạn
trễ nải
đi muộn
đi trễ
không kịp
đi chậm
Chia sẻ bài viết: