Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
không phận
không phận
Các từ đồng nghĩa:
vùng trời
bầu trời
không gian
khí quyển
trên không
giữa không trung
hàng không
bầu khí quyển
khu vực
không gian vũ trụ
không phận
vùng không
không trúng
không khí
vùng không khí
không gian khí quyển
không phận hàng không
vùng bay
khoảng trời
không gian bay
Chia sẻ bài viết: