Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
không bờ bến
không bờ bến
Các từ đồng nghĩa:
vô hạn
mênh mông
bao la
rộng lớn
khổng lồ
vô biên
không giới hạn
không cùng
không tàn
vô tận
mênh mông trời biển
rộng rãi
sâu sắc
thâm thúy
tràn đầy
dạt dào
nống nản
mặn mà
vô vàn
vô số
Chia sẻ bài viết: