Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thâm thúy
thâm thúy
Các từ đồng nghĩa:
uyên thâm
sâu sắc
sâu lắng
sâu đậm
sâu xa
thâm thúy
thăm thẳm
uyên bác
tinh tế
thông minh
nghiêm túc
kỹ lưỡng
chu đáo
triết học
nặng nề
trọng lượng
quan trọng
suy tư
suy ngẫm
tinh vi
khôn ngoan
sâu sắc
Chia sẻ bài viết: