Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dạt dào
dạt dào
Các từ đồng nghĩa:
tràn ngập
tràn đầy
dâng trào
đầy ắp
ngập tràn
sôi nổi
nhiều
mãnh liệt
cuồn cuộn
vỗ về
hào hùng
rào rạt
dào dạt
bão tố
mênh mông
vô tận
dạt dào
thăng hoa
tăng tiến
điên cuồng
Chia sẻ bài viết: