Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khởi tố
khởi tố
Các từ đồng nghĩa:
khởi kiện
khởi xướng
mở vụ án
đưa ra xét xử
bắt đầu điều tra
khởi động
khởi sự
thụ lý
tiến hành
xét xử
truy tố
đề nghị khởi tố
khởi tố vụ án
điều tra
xác minh
thông báo khởi tố
công bố khởi tố
ra quyết định khởi tố
đưa ra quyết định
thụ lý vụ án
Chia sẻ bài viết: