Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoan thai
khoan thai
Các từ đồng nghĩa:
thong thả
chậm rãi
không vội vàng
khoan thai
cẩn thận
tỉ mỉ
chu đáo
suy nghĩ chín chắn
thận trọng
cân nhắc
cân nhắc kỹ càng
tính toán trước
bàn bạc
bàn bạc kỹ lưỡng
trao đổi kỹ lưỡng
bàn luận
thảo luận kỹ lưỡng
có tính toán
chủ tâm
tính toán
Chia sẻ bài viết: