Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoan khoái
khoan khoái
Các từ đồng nghĩa:
thoải mái
thư thái
dễ chịu
hài lòng
nhẹ nhàng
an lòng
yên tâm
an tâm
không lo lắng
không băn khoăn
an ủi
làm yên tâm
tự mãn
thích hợp
thú vị
vui vẻ
hạnh phúc
tươi tắn
mát mẻ
thánh thơi
Chia sẻ bài viết: