Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bửa
bửa
Các từ đồng nghĩa:
bửa
che
cất
xé
tách
phần
bố
đáp
bám
xé
cắt nhỏ
chĩa
bế
làm đôi
làm nhỏ
bỏ đời
bổ ba
bổ bốn
bỏ ra
bữa ăn
Chia sẻ bài viết: