khiếm thị
Các từ đồng nghĩa:
- mù
- mù lòa
- mù quáng
- khiếm thị
- mất thị lực
- khuyết tật thị giác
- khuyết tật
- mất khả năng nhìn
- không nhìn thấy
- mù mắt
- mù lòa bẩm sinh
- mù lòa do tai nạn
- mù lòa tạm thời
- mù lòa vĩnh viễn
- mù lòa do bệnh
- mù lòa do tuổi tác
- mù lòa do di truyền
- mù lòa do ánh sáng
- mù lòa do thuốc
- mù lòa do môi trường