khi xưa
Các từ đồng nghĩa:
- ngày xưa
- thời xưa
- thuở xưa
- khoảng thời gian trước
- trước đây
- trước kia
- ngày trước
- thời gian đã qua
- thời kỳ trước
- thời đại trước
- kỷ niệm xưa
- dĩ vãng
- hồi xưa
- khi đó
- thời gian cũ
- thời xưa cũ
- thế hệ trước
- thế hệ xưa
- khoảng thời gian xa xưa
- khoảng thời gian đã qua