Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngày xưa
ngày xưa
Các từ đồng nghĩa:
ngày xửa ngày xưa
câu chuyện cổ tích
truyền thuyết
thời xa xưa
thời kỳ trước
kỷ niệm xưa
dĩ vãng
quá khứ
hổi ức
chuyện xưa
hồi xưa
thời gian đã qua
khoảng thời gian trước
thời đại trước
thời kỳ cổ
cổ tích
huyền thoại
truyền thuyết dân gian
chuyên cơ
kho tàng văn hóa xưa
Chia sẻ bài viết: