dĩ vãng
Các từ đồng nghĩa:
- quá khứ
- thời quá khứ
- đã qua
- đã trôi qua
- trước đó
- vừa qua
- thời gian đã qua
- kỷ niệm
- dòng thời gian
- khoảng thời gian
- thời điểm đã qua
- thời khắc đã qua
- thời gian cũ
- thời gian trước
- thời gian đã trôi
- khoảng khắc
- khoảng thời gian đã qua
- thời gian đã lùi
- thời gian đã mất
- dĩ vãng xa xôi