Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khí vị
khí vị - từ đồng nghĩa, khí vị - synonym
Các từ đồng nghĩa:
mùi vị
hương vị
vì
khẩu vị
hương thơm
sự thưởng thức
thích thú
sự thích thú
cảm giác ngon miệng
cảm nhận
ném
nếm thử
biết mùi
thẩm mỹ
khiếu thẩm mỹ
gừ
thiên hướng
dư vị
sự ném
trải nghiệm
Chia sẻ bài viết: