dư vị - từ đồng nghĩa, dư vị - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hương vị
- cảm giác
- dư âm
- hậu vị
- kí ức
- dư ba
- dư hương
- dư ảnh
- dư hương vị
- dư vị ngọt
- dư vị đắng
- dư vị chua
- dư vị mặn
- dư vị cay
- dư vị thơm
- dư vị lắng đọng
- dư vị sâu lắng
- dư vị tươi mới
- dư vị êm đềm
- dư vị ngọt ngào