Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khí khái
khí khái
Các từ đồng nghĩa:
khí phách
cá tính
khí chất
cứng cỏi
kiên cường
bất khuất
dũng cảm
quyết đoán
tự tín
độc lập
vững vàng
không khuất phục
tự trọng
nguyên tắc
chính trực
thẳng thắn
mạnh mẽ
tự lập
không nhờ vả
không phụ thuộc
Chia sẻ bài viết: