Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bất khuất
bất khuất
Các từ đồng nghĩa:
kiên cường
ngoan cường
quật cường
không khuất phục
không thể khuất phục
không thể đánh bại
bất khả chiến bại
cứng đầu
cố chấp
không cam lòng
không sợ hãi
đấu tranh bất khuất
không thể công phá
cố ý
bất khả xâm phạm
không bao giờ nói-chết
không thể vượt qua
bền bỉ
vững vàng
không lùi bước
Chia sẻ bài viết: