Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khét
khét
Các từ đồng nghĩa:
khét
chảy
cháy xém
bị cháy
khô héo
sém
bỏng rát
bị bỏng
mùi khét
mùi cháy
múi khế
khẽ
nướng quá
nướng cháy
bị nướng
bị xém
mùi khô
mùi hôi
mùi khó chịu
mùi nồng
Chia sẻ bài viết: