Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sém
sém
Các từ đồng nghĩa:
sém
xem
suýt
suýt nữa
suýt soát
hầu như
hấu
gần như
tí nữa
cơ hồ
xấp xỉ
gần
khoảng
chụt
một chút
một tí
hổi
một phần
đến gần
sát
Chia sẻ bài viết: