Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thưởng phạt
thưởng phạt
Các từ đồng nghĩa:
khen thưởng
xử phạt
phần thưởng
hình phạt
quá bạo
khen ngợi
trừng phạt
thưởng
phát
khen thưởng công lao
hậu quả
kết quả
bàn ăn
đền bù
đen tối
trả giá
đến đáp
thưởng công
xử lý
công bằng
Chia sẻ bài viết: