Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khất thực
khất thực - từ đồng nghĩa, khất thực - synonym
Các từ đồng nghĩa:
bỏ thí
từ thiện
khất thực
người bố thí
quyền góp
đóng góp
hỗ trợ
cung cấp
viện trợ
nhà hảo tâm
tổ chức từ thiện
phát tay
người chở
xin ăn
cầu xin
xin xỏ
nhận giúp
nhận quà
nhận hỗ trợ
cầu khẩn
Chia sẻ bài viết: