Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khất sĩ
khất sĩ - từ đồng nghĩa, khất sĩ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
tu sĩ
thấy
sử
ni
đạo sĩ
tăng
phật tử
người tu hành
người ăn xin
khất thực
người sống nhờ bố thí
người hành khất
người cầu xin
người sống nhờ hảo tâm
Chia sẻ bài viết: