phật tử
Các từ đồng nghĩa:
- phật giáo
- bồ tạt
- tín đồ Phật giáo
- người tu hành
- người theo đạo Phật
- đệ tử Phật
- người hành hương
- người thờ Phật
- người tu tập
- người giác ngộ
- người trì chú
- người cầu nguyện
- người thực hành
- người tu sĩ
- người xuất gia
- người hộ pháp
- người truyền bá
- người học Phật
- người tham thiền