người hành khất
Các từ đồng nghĩa:
- kẻ ăn xin
- người ăn xin
- người khất thực
- người nghèo
- người lang thang
- người vô gia cư
- người cần giúp đỡ
- người tàn tật
- người thất nghiệp
- người mồ côi
- người khổ sở
- người thiếu thốn
- người sống nhờ
- người xin ăn
- người cầu xin
- người sống lay lắt
- người sống bấp bênh
- người sống nhờ vả
- người không nơi nương tựa
- người sống ngoài lề xã hội