Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khảnh
khảnh
Các từ đồng nghĩa:
khó tính
kén chọn
kỷ
tỉ mỉ
cầu kỳ
chu đáo
tế nhị
khéo léo
dễ chịu
đáng yêu
hấp dẫn
thân thiện
đáng kính
tử tế
hiền lành
duyên dáng
thân ái
tót
sành sỏi
ngoa ngoan
Chia sẻ bài viết: