Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khán phòng
khán phòng
Các từ đồng nghĩa:
rạp hát
nhà hát
khán đài
sân khấu
phòng hòa nhạc
phòng chiếu
rạp chiếu phim
sân vận động
phòng biểu diễn
khán giả
thính phòng
phòng trưng bày
phòng triển lãm
khán phòng lớn
khán phòng nhỏ
khán phòng đa năng
khán phòng nghệ thuật
khán phòng âm nhạc
khán phòng sự kiện
khán phòng hội nghị
Chia sẻ bài viết: