Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khán đài
khán đài
Các từ đồng nghĩa:
sân khấu
ghế ngồi
bực
bế
khán phòng
hội trường
sân vận động
đại
khu vực xem
khu vực khán giả
bãi xem
khu vực ngồi
sân khán giả
khu vực biểu diễn
băng ghế
ghế khán giả
khu vực thể thao
khu vực trình diễn
sân chơi
khu vực tổ chức
Chia sẻ bài viết: