nhà hát
Các từ đồng nghĩa:
- rạp hát
- sân khấu
- thính phòng
- đoàn kịch
- hí trường
- giảng đường
- địa điểm
- nhà văn hóa
- nhà biểu diễn
- nhà hát lớn
- nhà hát múa rối
- nhà hát cải lương
- nhà hát chèo
- nhà hát kịch
- nhà hát nhạc
- nhà hát opera
- sân khấu ngoài trời
- sân khấu nhỏ
- sân khấu lớn
- nhà hát truyền thống