thính phòng
Các từ đồng nghĩa:
- nhạc thính phòng
- phòng hòa nhạc
- hòa tấu thính phòng
- buổi hòa nhạc
- sân khấu nhỏ
- phòng biểu diễn
- nhạc chamber
- hòa nhạc chamber
- phòng âm nhạc
- khán phòng
- nhạc cụ
- buổi biểu diễn
- nhạc giao hưởng
- nhạc cổ điển
- nhạc hòa tấu
- nhạc sống
- sân khấu âm nhạc
- nhạc truyền thống
- phòng thu âm
- nhạc nhẹ