Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kệch
kệch
Các từ đồng nghĩa:
kệch
cạch
vô duyên
lố bịch
khó coi
kỳ quặc
khó nhìn
lờ
kỳ cục
ngớ ngẩn
buồn cười
khó chịu
khó hiểu
khó ưa
khó chấp nhận
khó tin
khó xử
khó lòng
khó nhọc
khó tính
Chia sẻ bài viết: