Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hung hăng
hung hăng
Các từ đồng nghĩa:
hung hăng
bạo loạn
thịnh nộ
giận dữ
cơn thịnh nộ
giận điên lên
tàn sát
điên cuồng
nổi xung
cơn giận điên lên
hỗn loạn
rối loạn bạo lực
bùng phát
naò loạn
sự giận dữ
hất tung
xáo trộn
thổi phồng
bất ổn
phá hủy
Chia sẻ bài viết: