Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thổi phồng
thổi phồng
Các từ đồng nghĩa:
phóng đại
thổi phồng
khoác lác
nói quá
cường điệu
phóng to
phồng lên
phóng to
mở rộng
kích thích
tăng cường
nổ tùng
kích nổ
tỏ vẻ
làm quá
làm phức tạp
điều ngoa
bịa đặt
làm rối
thêm thắt
Chia sẻ bài viết: