xâm lăng
Các từ đồng nghĩa:
- xâm lược
- xâm chiếm
- xâm phạm
- xâm nhập
- xâm hại
- xâm thực
- xâm lấn
- xâm hãm
- xâm nhập lãnh thổ
- xâm lăng quân sự
- xâm lăng văn hóa
- xâm lăng kinh tế
- xâm lăng chính trị
- xâm lăng lãnh thổ
- xâm lăng dân tộc
- xâm lăng tài nguyên
- xâm lăng quyền lợi
- xâm lăng chủ quyền
- xâm lăng độc lập
- xâm lăng tự do