gây sự
Các từ đồng nghĩa:
- gây rắc rối
- xúi giục
- kích động
- gây sự chú ý
- gây tranh cãi
- gây xung đột
- gây khó khăn
- gây phiền phức
- gây rối
- khuấy động
- thâm nhập
- gây bất ổn
- gây lo âu
- gây căng thẳng
- gây mâu thuẫn
- gây bức xúc
- gây khủng hoảng
- gây tổn thương
- gây áp lực
- gây chấn động