Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
huếch
huếch - từ đồng nghĩa, huếch - synonym
Các từ đồng nghĩa:
gừ
gù lưng
bướu
cái bướu
đụn cát
mô đất
phình ra
phình to
lồi lỡm
gồ ghề
gập ghềnh
dỗi
gở
điểm gay go
khôm thành gù
làm gù
nổi bật
làm ra vẻ
bẻ cong
làm ra vẻ
làm gù
Chia sẻ bài viết: