Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hổng hểnh
hổng hểnh
Các từ đồng nghĩa:
hổng hểnh
hòng
hớ
mở ra
mố
hếch hoác
huếch
trống trải
kín đáo
lộ liễu
thông thoáng
rộng
khoảng trống
họ hàng
lỏng lẻo
mỏng manh
không kín
lộng
hờ hững
hố hố
Chia sẻ bài viết: