Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hỏn hẻn
hỏn hẻn
Các từ đồng nghĩa:
e thẹn
ngượng ngùng
xấu hổ
hồ thẹn
bẽn lẽn
ngại ngùng
khúm núm
hèn nhát
nhút nhát
mềm mại
dịu dàng
thẹn thùng
khép nép
lung tung
mặt đỏ
cười khúc khích
cười nhẹ
cười tủm tỉm
cười ngượng
cười e thẹn
Chia sẻ bài viết: