Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoang dại
hoang dại
Các từ đồng nghĩa:
hoang dã
hoang vu
dã man
man rợ
dài
nguyên thủy
chưa thuần hóa
chưa văn minh
hoang
vùng hoang vu
phóng túng
hung hăng
lêu lổng
điên cuồng
mê sảng
hỗn loạn
rùng
sa mạc
không văn minh
chưa dạn người
Chia sẻ bài viết: