Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoan nghĩnh
hoan nghĩnh
Các từ đồng nghĩa:
hoan nghênh
chào đón
tiếp đón
đón nhận
tán thưởng
khen ngợi
ca ngợi
tôn vinh
khuyến khích
ủng hộ
thúc đẩy
hỗ trợ
động viên
khích lệ
thán phục
ngưỡng mộ
hân hoan
vui mừng
phấn khởi
hạnh phúc
Chia sẻ bài viết: