Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hoại thư
hoại thư - từ đồng nghĩa, hoại thư - synonym
Các từ đồng nghĩa:
hoại tử
bệnh thối hoại
hoại thư tuổi già
chứng hoại thư
tạp nhiễm
thối rữa
hủy hoại
suy thoái
suy yếu
teo
phân hủy
tan rã
hư hỏng
thoái hóa
mắc bệnh thối hoại
xác chết
ăn mòn
bệnh hoại thư
bệnh nhiễm trùng
Chia sẻ bài viết: